Từ vựng trọng tâm theo chủ đề kinh doanh - Ôn thi TOEIC

Từ vựng trọng tâm theo chủ đề kinh doanh - Ôn thi TOEIC
Out of employment
Đang thất nghiệp
Beneficial
Có lợi
Beneficiary
Người hưởng lợi
Benefit package
Gói Lợi tức
Certificate
 Giấy chứng nhận kinh nghiệm
Communication skill
 Kĩ năng giao tiếp
Competitive salary
 Mức lương cạnh tranh
Coordinator
 Điều phối viên
Employee of the month
 Nhân viên ưu tú của tháng
Flexible hours
 Giờ làm việc linh hoạt
Fringe benefit
 Phụ cấp ngoài
Performance rating
 Xếp loại năng suất làm việc
Job performance
 Hiệu suất công việc
Job faire
 Hội chợ việc làm
Dismissal
 Sa thải
Discharge
 Sa thải
Dispatch
 Gửi đi, Phái đi
Administrative
 Thuộc hành chính
Allowmance
 Tiền phụ cấp
Appoint
 Chỉ định
Aptitude
 Năng khiếu
Assistant
 Trợ lý
In duty
 Đang làm nhiệm vụ
Dividend
 Cổ tức
Day shift
 Cả ngày
Shift
 Ca làm
Friction
 Ma sát
Incumbent
 Người đương chức
Leave of absence
 Nghỉ làm
Leave a job
 Nghỉ việc
Maternity leave
 Nghỉ thai sản
Pay back
 Trả lại
Referral
 Giới thiệu
Commission
 Tiền hoa hồng
Pension
 Lương hưu
Take over
 Tiếp quản
Probation
 Thử việc
Occupation
 Công việc
Motivate
 Thúc đẩy
Pay check
 Trả lương
Recruit
 Nhân viên mới
Pre-tax
 Trước thuế
Be wanted
 Tìm
Advisor
 Cố vấn

Baca juga

Nhận xét