Danh sách một số động từ bất quy tắc thông dụng thường gặp

Danh sách một số động từ bất quy tắc thông dụng thường gặp


Các bạn cần tải về kéo xuống cuối nhé, mình có để link pdf :3

Dạng nguyên mẫu
Dạng quá khứ
Dạng quá khứ phân từ (Vpp)
Awake = Đánh thức
Awoke
Awoken
Be = (là, thì)
Was, were
Been
Beat = Đánh, thắng
Beat
Beaten
Become = Trở thành
Became
Become
Begin = Bắt đầu
Began
Begun
Bend = Bẻ cong
Bent
Bent
Bet = Cá, đánh cược
Bet
Bet
Bid = Đấu giá
Bid
Bid
Bite = Cắn
Bit
Bitten
Blow = Thổi
Blew
Blown
Break = Làm vỡ
Broke
Broken
Bring = Đem lại
Brought
Brought
Broadcast = Truyền hình, truyền thanh
Broadcast
Broadcast
Build = Xây dựng
Built
Built
Burn = Làm bỏng, đốt cháy
Burned/ Burnt
Burned Burnt
Buy = Mua
Bought
Bought
Catch = Bắt lấy
Caught
Caught
Choose = Chọn
Chose
Chosen
Come = Đến
Came
Come
Cost = Tốn
Cost
Cost
Cut = Cắt
Cut
Cut
Dig = Đào (Đào lỗ)
Dug
Dug
Do = Làm
Did
Done
Draw = Rút ra
Drew
Drawn
Dream = Mơ, mơ ước
Dreamed/ Dreamt
Dreamed/ Dreamt
Drive = Lái xe 4 bánh trở lên
Drove
Driven
Drink = Uống
Drank
Drunk
Eat = Ăn
Ate
Eaten
Fall = Rơi
Fell
Fallen
Feel = Cảm thấy
Felt
Felt
Fight = Chiến đấu
Fought
Fought
Find = Tìm thấy, thấy cái gì đó như thế nào
Found
Found
Fly = Bay
Flew
Flown
Forget = Quên
Forgot
Forgotten
Forgive = Tha thứ
Forgave
Forgiven
Freeze = Đông lạnh, đông thành đá
Froze
Frozen
Get = Lấy
Got
Gotten
Give = Cho
Gave
Given
Go = Đi
Went
Gone
Grow = Trưởng thành, trồng
Grew
Grown
Hang = Treo
Hung
Hung
Have = Có
Had
Had
Hear = Nghe
Heard
Heard
Hide = Giấu, trốn
Hid
Hidden
Hit = Đánh
Hit
Hit
Hold = Nắm, cầm, giữ
Held
Held
Hurt = Làm tổn thương
Hurt
Hurt
Keep = Giữ
Kept
Kept
Know = Biết
Knew
Known
Lay = Đặt, để, sắp đặt
Laid
Laid
Lead = Dẫn đầu, lãnh đạo
Led
Led
Learn = Học, học được
Learned/ learnt
Learned/ learnt
Leave = Rời khỏi
Left
Left
Lend = Cho mượn
Lent
Lent
Let = Để (Để cho ai đó làm gì)
Let
Let
Lie = Nói dối
Lay
Lain
Lose = Mất, đánh mất, thua cuộc
Lost
Lost
Make = Làm ra
Made
Made
Mean = Muốn nói, có nghĩa là
Meant
Meant
Meet = Gặp mặt
Met
Met
Pay = Trả giá, trả tiền
Paid
Paid
Put = Đặt, để
Put
Put
Read = Đọc
Read
Read
Ride = Cưỡi, chạy xe 2 bánh
Rode
Ridden
Ring = Reo, gọi điện thoại
Rang
Rung
Rise = Mọc, lên cao
Rose
Risen
Run = Chạy
Ran
Run
Say = Nói
Said
Said
See = Thấy
Saw
Seen
Sell = Bán
Sold
Sold
Send = Gửi
Sent
Sent
Show = Cho xem
Showed
Showed/ Shown
Shut = Đóng
Shut
Shut
Sing = Hát
Sang
Sung
Sit = Ngồi
Sat
Sat
Sleep = Ngủ
Slept
Slept
Speak = Nói
Spoke
Spoken
Spend = Xài, trải qua (Kỳ nghỉ, quãng thời gian)
Spent
Spent
Stand = Đứng
Stood
Stood
Swim = Bơi
Swam
Swum
Take = Lấy, nhận
Took
Taken
Teach = Dạy
Taught
Taught
Tear = Xé
Tore
Torn
Tell = Cho ai biết
Told
Told
Think = Nghĩ, suy nghĩ
Thought
Thought
Throw = Quăng, vứt
Threw
Thrown
Understand = Hiểu
Understood
Understood
Wake = Thức dậy
Woke
Woken
Wear = Mặc (Quần áo), đội (Nón), Xức (Nước hoa)
Wore
Worn
Win = Chiến thắng
Won
Won
Write = Viết
Wrote
Written

=======================
https://linuxvn-my.sharepoint.com/:b:/g/personal/ga77_linuxteamvietnam_edu_vn/EdTMT4ggGy1MvMOjECOoFW4BTeHskvjda-mfNKlfSBEqVA?e=l2Ld6P
==========================================

Baca juga

Nhận xét